XE CHỞ XE MÁY HINO 500 FL CÓ BỬNG NÂNG HẠ | Hino 500 FL8JW7A
Liên hệ
XE CHỞ XE MÁY HINO 500 CÓ BỬNG NÂNG HẠ
Xe chở xe máy Hino 500 FL8JW7A thiết kế thùng chở xe máy có bửng nâng hạ 2 tầng có thể chở tối đa 50 xe máy các loại vận hành với khả năng chuyên chở hàng từ 10 tấn, 12 tấn, 14 tấn, 15 tấn đến 16 tấn. Tổng tải trọng: 24,000 (26,000)kg, Tự trọng xe: 7,365kg, Động cơ J08E – WD Euro 5: 280( ps) – (2.500 vòng/phút), Hộp số xe MX06: 6 số tiến, 1 số lùi; đồng tốc từ số 2 đến số 6, số 6 vượt tốc, Thùng nhiên liệu: 200L là sản phẩm tối ưu mang lại kinh tế cao cho khách hàng khi lựa chọn.

Nằm trong phân khúc Series 500 Hino FL8JW7A được đánh giá là dòng sản phẩm mang lại cho khách hàng. nhiều sự lựa chọn kiểu giá thùng bệ, cụ thể các thùng phổ thông như FL thùng bạt, FL thùng kín. đặc biệt hơn là thùng chở xe máy 2 tầng có thiết kế bửng nâng hạ tiện dụng cho việc vận chuyển lên xuống xếp xe máy 1 cách nhanh gọn và dễ dàng.
GIÁ XE HINO 500 FL THÙNG CHỞ XE MÁY 2 TẦNG CÓ BỬNG NÂNG HẠ
Hino Sao Bắc đại lý uỷ quyền tiêu chuẩn 5s của Hino Motor chuyên cung cấp và phân phối xe tải Hino nhật bản lớn nhất Miền Bắc. giới thiệu báo giá 1 chiếc xe tải chuyên dụng, chuyên chở xe máy có thông số kỹ thuật lý tưởng mang lại sự lựa chọn kinh tế cho khách hàng.
- Giá xe chassis Hino 500 FL8JW7A : 1.674.000.000 vnđ
- Giá thùng chở xe máy 2 tầng có bửng nâng hạ : 167.000.000 vnđ ( tham khảo )
- Hoàn thành xe các chi phí đăng ký, đăng kiểm, thuế trước bạ được tính chi tiết cụ thể trên báo giá kèm theo gửi cho khách hàng.
Mọi chi tiết vui lòng liên hệ trực tiếp để được tư vấn cũng như giải đáp những thắc mắc của khắc hàng tại
Địa chỉ bán hàng – bảo dưỡng xe- bảo hành xe
KM06 Quốc lộ 5 cũ Như Quỳnh, Hưng Yên
Nhân viên tư ván bán hàng dịch vụ : MR THẾ
ĐT: 0981 567 579
Kính chúc khách hàng 1 ngày làm việc hiệu quả, gặp nhiều may mắn trong công việc. Trân trọng./. gửi đến quỹ khách hàng bài viết khách hàng quan tâm. Xin trân thành cảm ơn quỹ khách hàng đã quan tâm và ủng hộ đại lý. Trân trọng Cảm ơn.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE CHỞ XE MÁY HINO 500
Nhãn hiệu : | HINO FL8JW7A-M |
Số chứng nhận : | 0008/VAQ09 – 01/18 – 00 |
Ngày cấp : | 12/12/2019 |
Loại phương tiện : | Ô tô sát xi tải |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : | 7365 | kG |
Phân bố : – Cầu trước : | 3400 | kG |
– Cầu sau : | 3965 | kG |
Tải trọng cho phép chở : | 0 | kG |
Số người cho phép chở : | 3 | người |
Trọng lượng toàn bộ : | 0 | kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 11600 x 2490 x 2770 | mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | — x — x —/— | mm |
Khoảng cách trục : | 5830 + 1350 | mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 2050/1855 | mm |
Số trục : | 3 | |
Công thức bánh xe : | 6 x 2 | |
Loại nhiên liệu : | Diesel |
Động cơ : | |
Nhãn hiệu động cơ: | J08E-WD |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : | 7684 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 206 kW/ 2500 v/ph |
Lốp xe : | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/04/—/— |
Lốp trước / sau: | 11.00R20 /11.00R20 |
Hệ thống phanh : | |
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên bánh xe trục 1 và 2 /Tự hãm |
Hệ thống lái : | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào

Review XE CHỞ XE MÁY HINO 500 FL CÓ BỬNG NÂNG HẠ | Hino 500 FL8JW7A
Chưa có đánh giá nào.