Thông Số Kỹ Thuật Xe Tải 9T DAEWOO Prima 2 Chân 9 Tấn | ||
Thông số chung | Trọng lượng toàn phần | 15900 kg |
Kích thước | Kích thước tổng thể | 9840 x 2500 x 3430 mm |
(Dài x Rộng x Cao) | ||
Kích thước thùng xe | 7400 x 2360 x 720/2150 mm | |
Tải trọng | 9000kg | |
Thùng kín | 9000kg | |
Trọng lượng bản thân | 6770 kg | |
Số chỗ ngồi | 2 người | |
Dung tích thùng nhiên liệu | 200 lít | |
Động cơ – | Kiểu động cơ | CUMMIN B5.9 |
Loại | 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, phun nhiên liệu trực tiếp | |
Dung tích xi lanh | 5880cc/ công suất 215 mã lực | |
Tính năng động lực học | Tốc độ tối đa | 160 (km/h) |
Hệ thống phanh | Phanh trước | phanh hơi looker |
Phanh lốc kê | có | |
Phanh tay/ Dẫn động | Cơ khí, tác động lên trục thứ cấp của hộp số | |
Phanh hơi khí nén | có | |
Các hệ thống khác | Ly hợp | Đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không |
Hệ thống lái | Trục vít ecu-bi, trợ lực, thủy lực | |
Hệ thống treo | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | |
Máy phát điện | 24V – 40A | |
Ac-quy | 2x2V – 80Ah | |
Cỡ lốp/ Công thức bánh xe | Lốp 10 R20 | |
Trang thiết bị tiêu chuẩn | Hệ thống điều hòa | Kính bấm điện |
Giải trí CD, DVD, MP3, USB, SD | Đèn sương mù, đầu DVD, Định Vị, mồi thuốc lá | |
Khóa cửa trung tâm | Dây đai an toàn 3 điểm, sạc điện thoại, ghế hơi, |
Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.